Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh sâu răng đang ngày càng gia tăng. Vậy bệnh sâu răng là gì? Hãy cùng Bệnh viện răng hàm mặt TPHCM khám phá những thông tin quan trọng về căn bệnh này, bao gồm các dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân gây ra, phương pháp điều trị, cũng như cách phòng tránh sâu răng hiệu quả!
1. Bệnh sâu răng là gì ?
Bệnh sâu răng là tình trạng mất mô cứng của răng do vi khuẩn tấn công, tạo ra các lỗ nhỏ trên bề mặt răng. Đây là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt ảnh hưởng nhiều đến trẻ em, thanh thiếu niên và người cao tuổi, nhưng bất kỳ ai cũng có thể mắc phải, bao gồm cả trẻ sơ sinh. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sâu răng có thể tiến triển, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như đau răng, nhiễm trùng và thậm chí mất răng. Để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh sâu răng, việc thăm khám định kỳ, chăm sóc răng miệng đúng cách và tuân thủ các chỉ dẫn của nha sĩ là rất quan trọng.
2. Dấu hiệu bệnh sâu răng

Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết sâu răng một cách đơn giản:
- Đau răng: Đây là triệu chứng chính của bệnh sâu răng, thường biểu hiện qua cảm giác đau nhói, nhức hoặc đau âm ỉ. Cơn đau này thường xảy ra khi men răng bị phá hủy và vi khuẩn xâm nhập vào phần ngà răng. Mức độ đau có thể dao động từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và nhiễm trùng.
- Nhạy cảm: Răng bị sâu thường trở nên nhạy cảm khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống có đường, hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ quá nóng hoặc lạnh.
- Đau khi ăn: Răng sâu có thể gây đau khi bạn cắn hoặc nhai thức ăn, đặc biệt khi áp lực lên răng tăng lên.
- Biến đổi về màu sắc: Răng bị sâu có thể xuất hiện các lỗ nhỏ hoặc lớn trên bề mặt, và có thể thay đổi màu sắc thành đen, nâu hoặc trắng ngà.
Bệnh sâu răng có thể phát triển dưới bề mặt răng mà không dễ dàng nhận thấy. Do đó, việc kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng một lần tại nha sĩ là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện và điều trị bệnh sớm trước khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.
3. Nguyên nhân của bệnh sâu răng
Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến bệnh sâu răng:
- Vi khuẩn: Các vi khuẩn trong miệng, hình thành từ mảng bám, là nguyên nhân chính gây bệnh sâu răng. Chúng sản sinh axit từ đường và tinh bột, làm ăn mòn men răng và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, dẫn đến sâu răng.
- Vệ sinh răng miệng kém: Khi vệ sinh răng miệng không đúng cách, mảng bám tích tụ trên răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và sản sinh axit. Thói quen vệ sinh kém, như không sử dụng chỉ nha khoa, không đánh răng đủ thời gian hoặc không đều đặn, góp phần vào việc hình thành sâu răng.
- Tụt lợi: Khi lợi bị tụt, răng bị lộ ra và mảng bám có thể hình thành trên rễ chân răng, dẫn đến sâu răng.
- Mất men răng: Mất men răng, có thể do lão hóa tự nhiên, vệ sinh răng miệng kém, hoặc các vấn đề sức khỏe như trào ngược dạ dày, làm tăng nguy cơ sâu răng.
- Hình dáng răng: Răng có hình thể lồi lõm, khó làm sạch, dễ dẫn đến sâu răng hoặc các vấn đề về răng miệng.
- Vị trí răng: Răng hàm có nguy cơ mắc bệnh sâu răng cao hơn so với răng cửa vì khó vệ sinh hơn.
- Giảm tiết nước bọt: Khi lượng nước bọt giảm, khả năng tự làm sạch và chống lại axit của miệng giảm, làm tăng nguy cơ sâu răng.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thực phẩm và đồ uống có đường, đặc biệt là bánh kẹo ngọt và đồ uống có ga, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh sâu răng.
- Vết trám lâu ngày: Vết trám răng theo thời gian sẽ yếu dần, tạo điều kiện cho mảng bám tích tụ và gây sâu răng.
- Ợ nóng và trào ngược dạ dày: Các tình trạng này có thể làm mất men răng và gây tổn thương, làm tăng nguy cơ sâu răng
4. Các vị trí thường gặp của bệnh sâu răng
Dưới đây là những vị trí phổ biến mà bệnh sâu răng thường xuất hiện:
- Sâu răng cửa: Thường thấy ở trẻ em, đặc biệt là trên bề mặt nhai của răng cửa hoặc giữa các kẽ răng. Khu vực này dễ bị sâu răng do vi khuẩn và mảng bám tích tụ.
- Sâu chân răng: Khi tuổi tác tăng, nướu có thể tụt xuống, làm lộ phần chân răng. Vì vùng này không còn được bảo vệ bởi men răng, nó trở nên dễ bị vi khuẩn xâm nhập và gây sâu răng.
- Sâu răng hàm: Xảy ra khi các răng trong hàm bị tổn thương bởi vi khuẩn và axit, dẫn đến bệnh sâu răng. Những răng hàm này thường có nguy cơ cao hơn do khó làm sạch và dễ tích tụ mảng bám.
- Sâu răng thứ phát: Hình thành xung quanh các vị trí đã được trám hoặc có mão răng. Mảng bám và vi khuẩn thường tập trung nhiều ở những khu vực này, gây ra tình trạng sâu răng tại các vị trí đã được điều trị trước đó
5. Các giai đoạn của bệnh sâu răng
Bệnh sâu răng phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đều có những dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng. Hiểu rõ các giai đoạn này giúp bạn nhận diện sớm và điều trị hiệu quả hơn. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng giai đoạn của sâu răng từ khi mới bắt đầu cho đến khi tiến triển nghiêm trọng. Bệnh sâu răng phát triển qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn đều có những dấu hiệu và biểu hiện riêng. Hiểu rõ từng giai đoạn giúp bạn phát hiện sớm và có phương án điều trị kịp thời. Dưới đây là các giai đoạn của bệnh sâu răng, từ giai đoạn đầu đến giai đoạn nghiêm trọng nhất :

Giai đoạn 1: Trong giai đoạn đầu, bệnh sâu răng bắt đầu bằng việc các vi khuẩn trong mảng bám sản xuất ra axit, dẫn đến mất khoáng chất của răng. Nếu không được làm sạch thường xuyên, bề mặt răng sẽ dần mất đi lớp men bảo vệ. Bạn có thể thấy những đốm trắng nhỏ trên bề mặt răng, đây là dấu hiệu ban đầu của sâu răng.
Giai đoạn 2: Ở giai đoạn này, các đốm trắng trên răng bắt đầu chuyển sang màu nâu. Điều này cho thấy men răng đã mất nhiều khoáng chất hơn, làm cho lớp men trở nên yếu hơn và dễ bị tổn thương.
Giai đoạn 3: Khi men răng bị mòn, lớp ngà răng mềm hơn và nhạy cảm hơn bị lộ ra. Ngà răng dễ bị tổn thương bởi axit từ vi khuẩn, dẫn đến cảm giác ê buốt và đau nhẹ khi ăn hoặc uống.
Giai đoạn 4: Tại giai đoạn này, bệnh sâu răng có thể ảnh hưởng đến tủy răng, nơi chứa dây thần kinh và mạch máu. Bạn có thể cảm thấy sưng tấy, kích ứng, và đau đớn gia tăng. Tổn thương tủy cần được điều trị sớm để tránh việc phải nhổ răng.
Giai đoạn 5: Giai đoạn cuối cùng của bệnh sâu răng là khi tủy răng bị tổn thương nghiêm trọng, vi khuẩn xâm nhập vào tủy gây viêm và áp xe. Triệu chứng bao gồm đau dữ dội có thể lan sang hàm và cần được xử lý khẩn cấp với thuốc kháng sinh, điều trị tủy hoặc thậm chí là nhổ bỏ răng nếu tình trạng quá nghiêm trọng.
6. Bị sâu răng có nguy hiểm không?

Sâu răng không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và kéo dài, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, thậm chí cả đối với trẻ em chưa mọc răng vĩnh viễn. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh sâu răng:
- Đau răng: Cảm giác đau nhức có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Áp xe răng: Túi mủ do nhiễm khuẩn tạo thành xung quanh răng, gây đau và sưng.
- Sưng hoặc mủ xung quanh răng: Kèm theo tình trạng nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn.
- Hỏng hoặc gãy răng: Răng có thể bị phá hủy nghiêm trọng, thậm chí gãy do sự tấn công của vi khuẩn.
- Vấn đề về chức năng nhai: Sâu răng nghiêm trọng có thể làm giảm khả năng nhai thức ăn.
- Dịch chuyển vị trí răng: Khi mất răng, các răng còn lại có thể bị dịch chuyển, ảnh hưởng đến cấu trúc hàm và khớp cắn.
Khi bệnh sâu răng tiến triển nặng hơn, các vấn đề có thể bao gồm:
- Đau răng kéo dài: Cảm giác đau có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt bình thường và chất lượng cuộc sống.
- Giảm cân hoặc vấn đề dinh dưỡng: Khó khăn trong việc ăn uống hoặc nhai có thể dẫn đến giảm cân và thiếu hụt dinh dưỡng.
- Mất răng: Sâu răng nghiêm trọng có thể dẫn đến mất răng, ảnh hưởng đến cả sức khỏe và thẩm mỹ.
Trong những trường hợp hiếm hoi, áp xe răng có thể gây ra nhiễm trùng nghiêm trọng, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể đe dọa tính mạng. Việc theo dõi và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm.
7. Cách điều trị bệnh sâu răng
Việc kiểm tra răng miệng định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh sâu răng và các vấn đề khác trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Khám sức khỏe răng miệng thường xuyên giúp ngăn chặn sự phát triển của sâu răng và có thể khôi phục tình trạng răng ở giai đoạn đầu.
Cách điều trị sâu răng sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tình trạng cụ thể của bệnh nhân:
- Điều trị bằng fluoride: Đối với sâu răng ở giai đoạn rất sớm, fluoride có thể giúp phục hồi men răng và thậm chí đảo ngược sự phát triển của sâu răng. Phương pháp này có thể thực hiện qua nước súc miệng, kem đánh răng, hoặc nước máy chứa fluoride.
- Trám răng: Khi sâu răng đã phát triển, phương pháp trám răng là lựa chọn chính. Chất trám có thể được làm từ nhựa composite, sứ, hoặc các vật liệu khác, giúp khôi phục chức năng và hình dáng của răng.
- Bọc răng sứ: Đối với các trường hợp sâu răng nghiêm trọng hoặc khi răng bị yếu, bọc răng bằng sứ, vàng, hoặc các vật liệu khác có thể là giải pháp cần thiết để bảo vệ và phục hồi răng.
- Nhổ răng: Trong những trường hợp sâu răng quá nặng mà không thể phục hồi, việc nhổ răng có thể là cần thiết. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến sự dịch chuyển của các răng còn lại và các vấn đề khác liên quan đến hàm.
Việc điều trị kịp thời và phù hợp bệnh sâu răng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng
Trong bài viết này, Bệnh viện răng hàm mặt TPHCM đã cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh sâu răng, bao gồm nguyên nhân, dấu hiệu, cũng như các phương pháp điều trị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline để được tư vấn và hỗ trợ tận tình!