QUẢN LÝ NÔN VÀ BUỒN NÔN SAU PHẪU THUẬT

Thông tin thuốc-dược lâm sàng Ngày đăng: 20/05/2025

 

Việc quản lý buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV)(Postoperative nausea and vomiting) là một phần quan trọng trong chăm sóc hậu phẫu, đặc biệt đối với dược sĩ lâm sàng. Dưới đây là tổng quan về các hướng dẫn và bằng chứng hiện hành liên quan đến đánh giá nguy cơ, dự phòng và điều trị PONV:

Việc quản lý buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV)(Postoperative nausea and vomiting) là một phần quan trọng trong chăm sóc hậu phẫu, đặc biệt đối với dược sĩ lâm sàng. Dưới đây là tổng quan về các hướng dẫn và bằng chứng hiện hành liên quan đến đánh giá nguy cơ, dự phòng và điều trị PONV:

  1. Đánh giá nguy cơ PONV

Thang điểm Apfel là công cụ phổ biến để đánh giá nguy cơ PONV, bao gồm 4 yếu tố:

  • Giới tính nữ
  • Không hút thuốc
  • Tiền sử PONV hoặc say tàu xe
  • Sử dụng opioid sau mổ

Mỗi yếu tố được tính 1 điểm, với nguy cơ PONV tương ứng:

  • 0 điểm: 10%
  • 1 điểm: 20%
  • 2 điểm: 40%
  • 3 điểm: 60%
  • 4 điểm: 80%

2. Chiến lược giảm nguy cơ cơ bản

Để giảm nguy cơ PONV, các biện pháp sau được khuyến nghị:

  • Sử dụng gây mê toàn tĩnh mạch với propofol thay vì thuốc mê bay hơi
  • Tránh sử dụng nitrous oxide trong các phẫu thuật kéo dài
  • Hạn chế sử dụng opioid trong và sau phẫu thuật
  • Đảm bảo bù đủ dịch trước, trong và sau phẫu thuật
  • Ưu tiên gây tê vùng khi có thể

3. Dự phòng bằng thuốc

Đối với bệnh nhân có nguy cơ PONV, việc sử dụng kết hợp hai hoặc nhiều thuốc chống nôn từ các nhóm khác nhau được khuyến nghị:

  • 5-HT₃ antagonists: Ondansetron (4–8 mg IV), Granisetron, Palonosetron
  • Corticosteroids: Dexamethasone (4–10 mg IV)
  • NK₁ receptor antagonists: Aprepitant (40 mg PO), Fosaprepitant (150 mg IV)
  • Butyrophenones: Droperidol (0.625–1.25 mg IV)
  • Anticholinergics: Scopolamine (miếng dán)

Việc lựa chọn thuốc nên dựa trên hồ sơ an toàn, hiệu quả và đặc điểm bệnh nhân.

4. Điều trị PONV khi đã xảy ra

Nếu PONV xảy ra sau phẫu thuật, cần sử dụng thuốc từ nhóm khác với thuốc đã dùng dự phòng:

  • Nếu không có dự phòng: Ondansetron 1–2 mg IV
  • Nếu đã dự phòng bằng 5-HT₃ antagonist: Dexamethasone hoặc Droperidol
  • Nếu PONV tái phát sau 6 giờ: Có thể lặp lại liều thuốc ban đầu

5. Biện pháp không dùng thuốc

Một số biện pháp hỗ trợ bao gồm:

  • Châm cứu tại huyệt P6 (Neiguan)
  • Liệu pháp hương liệu với isopropyl alcohol
  • Đảm bảo bù đủ dịch

Các biện pháp này có thể giảm nhẹ triệu chứng và được sử dụng bổ trợ.

6. Vai trò của dược sĩ lâm sàng

Dược sĩ lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong:

  • Đánh giá nguy cơ PONV cho từng bệnh nhân
  • Lựa chọn và điều chỉnh phác đồ chống nôn phù hợp
  • Giám sát hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc
  • Đào tạo và hướng dẫn nhân viên y tế về quản lý PONV

Tài liệu tham khảo

  • Management of post-operative nausea and vomiting in adults – The Pharmaceutical Journal
  • Prevention and Treatment of Postoperative Nausea and Vomiting (PONV): A Review of Current Recommendations and Emerging Therapies – PMC
  • Management strategies for the treatment and prevention of postoperative/postdischarge nausea and vomiting: an updated review – PMC
  • Evidence-based clinical practice manual: Postoperative complications management | Colombian Journal of Anesthesiology

Thông tin thuốc – Dược lâm sàng: DS Bạch Nam Tiến